Page 147 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 147
103
Số trường và số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities
Năm học - School year
2018- 2019- 2020- 2021- 2022-
2019 2020 2021 2022 2023
Số trường (Trường)
Number of schools (School) 4 4 4 4 4
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 3 3 3 3 3
Ngoài công lập - Non-public 1 1 1 1 1
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 4 4 4 4 4
Địa phương - Local
Số giảng viên (Người)
Number of teachers (Person) 1257 1051 1029 1001 1155
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 586 476 421 362 500
Nữ - Female 671 575 608 639 655
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1160 961 944 919 1006
Ngoài công lập - Non-public 97 90 85 82 149
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 1257 1051 1029 1001 1155
Địa phương - Local
Phân theo trình độ chuyên môn
By professional qualification
Trên đại học - Postgraduate 880 935 925 938 1031
Đại học, cao đẳng
University and College graduate 345 84 71 63 99
Trình độ khác - Other degree 32 32 33 25
147