Page 146 - Niên giám thống kê năm 2022 tỉnh Nam Định
P. 146

102
                    Số sinh viên cao đẳng
                    Number of students in colleges

                                                                      Sinh viên - Student
                                                          Năm học - School year

                                                   2018-   2019-   2020-   2021-   2022-

                                                    2019   2020   2021   2022   2023
          Số sinh viên - Number of students         5171   2389   1162   1408   1144

           Phân theo giới tính - By sex
            Nam - Male                              2082    889    430   605     632
            Nữ - Female                             3089   1500    732   803     512
           Phân theo loại hình - By types of ownership

             Công lập - Public                      5171   2389   1162   1408   1144
             Ngoài công lập - Non-public
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                   4264   1781    500   494     499

             Địa phương - Local                      907    608    662   914     645

          Số sinh viên tuyển mới
          Number of new enrolments                  1419    361    744   940     622

           Phân theo loại hình - By types of ownership
             Công lập - Public                      1419    361    744   940     622
             Ngoài công lập - Non-public
           Phân theo cấp quản lý - By management level

             Trung ương - Central                   1182    177    197   293     253
             Địa phương - Local                      237    184    547   647     369

          Số sinh viên tốt nghiệp - Number of graduates   1334   709   599   656   …
           Phân theo loại hình - By types of ownership

             Công lập - Public                      1334    709    599   656      …
             Ngoài công lập - Non-public
           Phân theo cấp quản lý - By management level
             Trung ương - Central                   1013    491    317   255      …
             Địa phương - Local                      321    218    282   401      …



                                             146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151