Page 75 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 75

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)  -  -  -  -  -  -  -

                Tăng, giảm         -   -   -      -   -   -   -


                    Số lượng   năm 2020   so với năm   2011





                      2020         100,00  40,54  40,54  59,46  50,07  2,75  6,64



                      2019         100,00  36,17  36,17  63,83  52,68  3,26  7,89

           14. (Tiếp theo) DOANH THU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ
                      2018         100,00  38,88  38,88  61,12  51,23  3,15  6,74



                      2017         100,00  36,54  36,54  63,46  52,42  3,32  7,72


                               Cơ cấu (%)
                      2016         100,00  40,56  40,56  59,44  49,24  2,81  7,39




                      2015         100,00  41,55  41,55  58,45  47,72  2,61  8,12



                      2014         100,00  42,89  42,89  57,11  46,34  2,79  7,98



                      2013         100,00  42,52  42,52  57,48  46,45  2,93  8,10



                      2012         100,00  27,42  27,42  72,58  60,30  3,11  9,17



                      2011         100,00  40,34  40,34  59,66  48,96  3,33  7,37




                                       1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác


                                   TỔNG SỐ     Xây dựng







                                                  2. Dịch vụ

                                                      75
   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79   80