Page 150 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 150

19  Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh

 thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố

                                                Đơn vị tính: %

                                     BQ     BQ       BQ
                                    5 năm   5 năm  mười năm
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020
                                    (2011-  (2016-  (2011-
                                    2015)   2020)   2020)

 TỔNG SỐ   46,41   43,13   46,47   41,03   41,08   41,54   40,38   43,14   40,56   40,65   43,62   41,25   42,44

 Thành phố Nam Định   46,40   43,05   47,58   40,39   40,48   41,00   40,01   42,72   39,88   40,85   43,58   40,89   42,24

 Huyện Mỹ Lộc   45,05   41,81   45,20   39,44   39,15   40,04   42,53   45,35   44,92   41,28   42,13   42,82   42,48

 Huyện Vụ Bản   42,67   33,60   43,69   31,17   30,26   31,01   32,82   33,08   30,31   33,76   36,28   32,20   34,24
 112
 Huyện Ý Yên   55,62   51,22   56,24   49,22   48,03   49,06   48,61   48,92   54,85   48,10   52,07   49,91   50,99

 Huyện Nghĩa Hưng   52,84   46,78   52,73   44,28   43,74   44,92   48,52   51,00   52,57   50,25   48,07   49,45   48,76

 Huyện Nam Trực   49,23   47,03   49,05   43,66   42,83   43,76   41,26   41,70   40,72   35,36   46,36   40,56   43,46

 Huyện Trực Ninh   40,16   36,44   40,07   38,01   39,17   40,04   38,59   41,85   35,13   36,22   38,77   38,37   38,57
 Huyện Xuân Trường   46,05   43,06   46,82   42,89   43,04   43,89   30,81   30,36   30,93   35,72   44,37   34,34   39,36

 Huyện Giao Thủy   67,04   66,51   67,36   65,08   64,56   66,77   65,23   65,49   58,45   59,88   66,11   63,16   64,64

 Huyện Hải Hậu   38,26   34,98   34,28   30,70   30,66   30,37   34,60   36,37   38,96   39,75   33,78   36,01   34,89
   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155