Page 149 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 149

19    Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh

                                   thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           46,41   43,13   46,47   41,03   41,08   41,54   40,38   43,14   40,56   40,65   43,62   41,25   42,44

                             Thành phố Nam Định   46,40   43,05   47,58   40,39   40,48   41,00   40,01   42,72   39,88   40,85   43,58   40,89   42,24

                             Huyện Mỹ Lộc      45,05   41,81   45,20   39,44   39,15   40,04   42,53   45,35   44,92   41,28   42,13   42,82   42,48

                             Huyện Vụ Bản      42,67   33,60   43,69   31,17   30,26   31,01   32,82   33,08   30,31   33,76   36,28   32,20   34,24
                        112
                             Huyện Ý Yên       55,62   51,22   56,24   49,22   48,03   49,06   48,61   48,92   54,85   48,10   52,07   49,91   50,99

                             Huyện Nghĩa Hưng   52,84   46,78   52,73   44,28   43,74   44,92   48,52   51,00   52,57   50,25   48,07   49,45   48,76

                             Huyện Nam Trực    49,23   47,03   49,05   43,66   42,83   43,76   41,26   41,70   40,72   35,36   46,36   40,56   43,46

                             Huyện Trực Ninh   40,16   36,44   40,07   38,01   39,17   40,04   38,59   41,85   35,13   36,22   38,77   38,37   38,57
                             Huyện Xuân Trường   46,05   43,06   46,82   42,89   43,04   43,89   30,81   30,36   30,93   35,72   44,37   34,34   39,36

                             Huyện Giao Thủy   67,04   66,51   67,36   65,08   64,56   66,77   65,23   65,49   58,45   59,88   66,11   63,16   64,64

                             Huyện Hải Hậu     38,26   34,98   34,28   30,70   30,66   30,37   34,60   36,37   38,96   39,75   33,78   36,01   34,89
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154