Page 148 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 148

18  (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   68,71  34,16  66,84  28,58  23,78  24,87  22,02  25,33  26,10  28,09  44,41  25,28  34,85

 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ   51,82  49,13  63,86  55,62  75,41  72,40  51,48  62,64  54,75  54,03  59,17  59,06  59,11

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  66,22  80,68  81,86  76,14  76,36  76,14  69,91  57,11  56,49  59,60  76,25  63,85  70,05
 111
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
 an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
 bắt buộc   61,04






 Giáo dục và đào tạo   45,64  42,  58  34,73  88,28  63,00  60,83  61,60  85,13  72,91  77,42  54,85  71,58  63,21






 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   84,76  82,90  87,08  80,69  56,18  74,89  77,11  63,37  59,15  56,33  78,32  66,17  72,25
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   78,96  80,15  93,60  74,21  76,70  71,34  86,69  68,54  88,38  59,54  80,72  74,90  77,81
 Hoạt động dịch vụ khác   85,05  59,32  67,25  58,69  46,55  62,99  72,60  59,02  50,62  52,50  63,37  59,55  61,46
   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153