Page 152 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 152

20  Chỉ số quay vòng vốn của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                               Đơn vị tính: Lần
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   0,69   0,86   1,00   1,02   0,97   0,96   0,99   0,97   0,93   0,88   0,91   0,95   0,93

 Phân theo loại hình doanh nghiệp










 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   0,90   0,93   1,05   1,14   1,05   0,87   0,90   0,93   0,86   0,68   1,01   0,85   0,93



 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 113
 nhà nước   0,37   0,24   0,38   0,39   0,34   0,30   0,24   0,13   0,13   0,13   0,34   0,19   0,27
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   0,62   0,82   0,98   1,00   0,98   1,01   1,02   1,02   0,96   0,93   0,88   0,99   0,93
 Khu vực doanh nghiệp FDI   1,23   1,22   1,04   1,05   0,87   0,77   0,89   0,76   0,85   0,80   1,08   0,81   0,95
 Phân theo ngành kinh tế








 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,15   0,19   0,18   0,18   0,15   0,15   0,14   0,14   0,12   0,13   0,17   0,14   0,15





 Công nghiệp và xây dựng   0,95   1,09   1,24   1,28   1,16   1,03   0,93   0,85   0,91   0,83   1,14   0,91   1,03
 Công nghiệp   1,01   1,16   1,29   1,31   1,14   1,07   0,97   0,90   0,96   0,90   1,18   0,96   1,07
 Khai khoáng   0,80   0,11   0,10   0,53   1,42   0,09   0,34   0,68   0,51
   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156   157