Page 147 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 147

18    (Tiếp theo) Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                            2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   68,71  34,16  66,84  28,58  23,78  24,87  22,02  25,33  26,10  28,09  44,41  25,28  34,85

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học
                              và công nghệ                   51,82  49,13  63,86  55,62  75,41  72,40  51,48  62,64  54,75  54,03  59,17  59,06  59,11

                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  66,22  80,68  81,86  76,14  76,36  76,14  69,91  57,11  56,49  59,60  76,25  63,85  70,05
                        111
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                              an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                              bắt buộc                       61,04






                              Giáo dục và đào tạo            45,64  42,  58  34,73  88,28  63,00  60,83  61,60  85,13  72,91  77,42  54,85  71,58  63,21






                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   84,76  82,90  87,08  80,69  56,18  74,89  77,11  63,37  59,15  56,33  78,32  66,17  72,25
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   78,96  80,15  93,60  74,21  76,70  71,34  86,69  68,54  88,38  59,54  80,72  74,90  77,81
                              Hoạt động dịch vụ khác         85,05  59,32  67,25  58,69  46,55  62,99  72,60  59,02  50,62  52,50  63,37  59,55  61,46
   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151   152