Page 254 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 254

41  Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố

                                                Đơn vị tính: %

                                     BQ     BQ       BQ
                                    5 năm   5 năm  mười năm
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020
                                    (2011-  (2016-  (2011-
                                    2015)   2020)   2020)

 TỔNG SỐ   0,17   1,04   1,45   2,45   1,08   0,50   2,23   0,34   1,00   0,97   1,24   1,01   1,12

 Thành phố Nam Định   0,46   1,04   4,63   6,11   5,01   4,98   4,32   3,91   4,41   1,88   3,45   3,90   3,68

 Huyện Mỹ Lộc   1,93   -5,39   4,68   5,30   5,08   4,89   2,42   5,11   -1,64   1,44   2,32   2,44   2,38

 Huyện Vụ Bản   -2,36   -0,93   -1,31   -8,02   -11,00   -11,47   -4,08   -4,40   -1,36   4,06   -4,72   -3,45   -4,09
 164
 Huyện Ý Yên   0,44   0,19   -1,39   -0,03   0,42   -0,61   -1,18   -1,31   -1,55   0,90   -0,07   -0,75   -0,41

 Huyện Nghĩa Hưng   1,25   1,91   0,58   -0,09   0,49   -0,78   -1,00   -1,91   -4,21   -0,79   0,83   -1,74   -0,46

 Huyện Nam Trực   1,83   2,11   -4,89   0,65   -1,25   1,29   1,18   -2,26   -2,74   -2,54   -0,31   -1,01   -0,66

 Huyện Trực Ninh   -0,73   3,14   -4,57   -3,91   -6,92   -15,10   18,41   -5,44   -0,38   -2,70   -2,60   -1,04   -1,82
 Huyện Xuân Trường   -1,98   3,40   0,89   0,05   -0,18   -0,85   -0,43   -1,07   1,30   3,80   0,44   0,55   0,49

 Huyện Giao Thủy   0,06   1,91   0,29   0,73   0,61   0,84   -0,33   0,52   0,15   -0,77   0,72   0,08   0,40

 Huyện Hải Hậu   -1,78   -2,57   -14,75   -11,17   -16,30   -13,79   -8,33   -11,81   -7,02   -6,18   -9,31   -9,43   -9,37
   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259