Page 255 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 255

42    Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với doanh thu thuần của doanh nghiệp
                                   theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                            2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020           năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                             2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                        0,11   0,52   0,71   1,03   0,48   0,23   0,98   0,15   0,57   0,38   0,57   0,46   0,52
                             Phân theo loại hình doanh nghiệp

                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   -6,43     -2,87     -2,08     -0,59     -3,82     -0,79     -2,35     -3,65     -3,43     -4,66     -3,16     -2,98     -3,07
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                        165
                              nhà nước                      0,58   0,41  -11,68   -4,51   -8,01   -8,48   -4,56  -20,27  -16,66  -14,67   -4,64  -12,93   -8,79
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước   1,14   0,88   0,96   0,97   1,03   0,54   0,57   0,50   0,58   0,17   1,00   0,47   0,73

                              Khu vực doanh nghiệp FDI      7,74   4,45   3,56   3,91   1,42   -1,11   5,10   -0,05   1,84   3,14   4,22   1,78   3,00
                             Phân theo ngành kinh tế

                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   0,61     0,02     0,03     0,45     -0,26     -0,40     -0,58     -0,02     -0,24     -0,17     0,17     -0,28     -0,06
                             Công nghiệp và xây dựng        -0,05   1,28   0,89   1,42   1,11   0,56   2,42   0,68   0,98   1,70   0,93   1,27   1,10

                             Công nghiệp                    -0,23   1,53   0,85   1,63   1,29   0,54   2,93   0,84   1,15   1,96   1,01   1,48   1,25
                              Khai khoáng                   0,00   0,26   -0,23                           -6,85   3,07   5,22   0,01   0,48   0,25
   250   251   252   253   254   255   256   257   258   259   260