Page 252 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 252

40  (Tiếp theo) Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %

                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 Hoạt động kinh doanh bất động sản   -0,01   -7,51   -0,24   0,45   -9,79   0,00   -6,99   -1,41   -3,22   -3,16   -3,42   -2,96   -3,19

 Hoạt động chuyên môn, khoa học
 và công nghệ   -0,17   0,30   1,26   -1,40   21,09   0,23   6,93   0,35   0,56   0,65   4,22   1,74   2,98

 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   0,12   3,04   -0,26   1,03   1,85   2,08   0,64   0,82   0,50   0,35   1,16   0,88   1,02
 163
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
 chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
 an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
 bắt buộc   28,93

 Giáo dục và đào tạo   -0,64   3,14     3,02     -0,45     2,94     0,35     -2,28     0,01     -1,28     -0,38     1,60     -0,72     0,44

 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   0,49   3,44   -2,39   -0,52   -3,17   -7,86   4,98   -4,21   -1,58   -9,32   -0,43   -3,60   -2,01

 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   1,81  10,07   0,94   1,97   2,62   2,02   0,86   1,63   0,39   -0,37   3,48   0,91   2,19
 Hoạt động dịch vụ khác   0,39   2,01   0,99   1,11   2,65   0,25   0,87   0,67   1,38   1,99   1,43   1,03   1,23
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257