Page 253 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 253

41    Tỷ suất lợi nhuận trước thuế so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo huyện, thành phố

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %

                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           0,17    1,04   1,45    2,45   1,08   0,50   2,23    0,34   1,00   0,97    1,24   1,01     1,12

                             Thành phố Nam Định   0,46   1,04   4,63   6,11   5,01   4,98   4,32   3,91   4,41   1,88    3,45   3,90     3,68

                             Huyện Mỹ Lộc      1,93   -5,39   4,68    5,30   5,08   4,89   2,42    5,11   -1,64   1,44   2,32   2,44     2,38

                             Huyện Vụ Bản      -2,36   -0,93   -1,31   -8,02   -11,00   -11,47   -4,08   -4,40   -1,36   4,06   -4,72   -3,45   -4,09
                        164
                             Huyện Ý Yên       0,44    0,19   -1,39   -0,03   0,42   -0,61   -1,18   -1,31   -1,55   0,90   -0,07   -0,75   -0,41

                             Huyện Nghĩa Hưng   1,25   1,91   0,58   -0,09   0,49   -0,78   -1,00   -1,91   -4,21   -0,79   0,83   -1,74   -0,46

                             Huyện Nam Trực    1,83    2,11   -4,89   0,65   -1,25   1,29   1,18   -2,26   -2,74   -2,54   -0,31   -1,01   -0,66

                             Huyện Trực Ninh   -0,73   3,14   -4,57   -3,91   -6,92   -15,10   18,41   -5,44   -0,38   -2,70   -2,60   -1,04   -1,82
                             Huyện Xuân Trường   -1,98   3,40   0,89   0,05   -0,18   -0,85   -0,43   -1,07   1,30   3,80   0,44   0,55   0,49

                             Huyện Giao Thủy   0,06    1,91   0,29    0,73   0,61   0,84   -0,33   0,52   0,15   -0,77   0,72   0,08     0,40

                             Huyện Hải Hậu     -1,78   -2,57   -14,75   -11,17   -16,30   -13,79   -8,33   -11,81   -7,02   -6,18   -9,31   -9,43   -9,37
   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257   258