Page 77 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 77
1
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Doanh nghiệp; %
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
Sản xuất và phân phối điện 2 2 1 1 1 1 2
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 5 5 6 7 12 12 24 20
Xây dựng 341 383 415 421 441 550 673 730
Dịch vụ 1.493 1.512 1.603 1.651 1.786 2.300 2.702 2.893
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác 975 974 1.056 1.114 1.204 1.545 1.752 1.915
Vận tải, kho bãi 235 241 243 239 247 294 341 359
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 65 71 69 69 74 86 105 112
76
Thông tin và truyền thông 8 10 12 10 9 13 16 17
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 9 8 6 5 6 10 17 16
Hoạt động kinh doanh bất động sản 9 9 13 14 16 22 32 31
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ 105 105 111 109 122 179 221 223
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 29 26 29 28 42 56 83 80
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo
xã hội bắt buộc 2
Giáo dục và đào tạo 5 9 9 9 8 14 34 38
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 10 10 11 11 12 15 24 27
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 24 30 32 35 35 48 56 55
Hoạt động dịch vụ khác 17 19 12 8 11 18 21 20