Page 82 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 82

1
 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh thời điểm 31/12
 theo quy mô, theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                      Đơn vị tính: Doanh nghiệp; %
                BQ                 Chỉ số phát triển
 2019   2020   mười năm   BQ mười năm   BQ 5 năm (2016-2020)
             (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

 Sản xuất và phân phối điện   2   1   1   92,59   93,33
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   28   24   14   119,04   308,57
 Xây dựng   798   772   552   109,50         176,06
 Dịch vụ   3.146   3.193   2.227   108,81    176,93
 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe
 có động cơ khác   2.060   2.068   1.466   108,71   175,46
 Vận tải, kho bãi   366   366   293   105,05   143,24
 78
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   118   133   90   108,28   159,20
 Thông tin và truyền thông   24   22   14   111,90   187,76
 Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm   22   19   12   108,66   247,06
 Hoạt động kinh doanh bất động sản   44   51   24   121,26   295,08
 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   240   256   167   110,41   202,72
 Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ   95   119   59   116,98   281,17
 Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-xã hội;
 quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
 bắt buộc
 Giáo dục và đào tạo   53     48     23     128  ,57   467  ,50
 Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   28   30   18   112,98   229,63
 Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   66   63   44   111,32   184,62
 Hoạt động dịch vụ khác   30   18   17   100,64   159,70
   77   78   79   80   81   82   83   84   85   86   87