Page 177 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 177

(Tiếp theo) Một số chỉ tiêu cơ bản của đơn vị sự nghiệp
                                        70  phân theo loại hình tổ chức và huyện/thành phố


                                                                                                                                                                                  Đơn vị tính: Triệu đồng

                                                                                                 Tổng số                                               Chia ra
                                                                                                             Lĩnh vực giáo dục,  Lĩnh vực   Lĩnh vực văn hóa,  Lĩnh vực thông tin,  Lĩnh vực  Lĩnh vực
                                                                                                                  đào tạo           y tế          thể thao         truyền thông       lưu trú    khác


                                        Huyện Xuân Trƣờng
                                        Tổng giá trị tài sản                                         406.525       229.869          84.652           9.494                     -             -   82.510

                                        Tổng giá trị tài sản cố định                                 379.121       202.465          84.652           9.494                  -              -    82.510

                                        Tổng doanh thu năm 2020                                      875.374       682.493         160.485           5.482                  -              -    26.914
                                        Doanh thu bình quân trên 1 lao động được trả lương               304           274             620             228                  -              -        247

                                        Tổng chi phí năm 2020                                        866.418       689.038         145.433           5.482                  -              -    26.464

                                        Chi phí bình quân trên 1 lao động được trả lương                    301        277             562             228                  -              -        243
                                 147
                                        Tổng chi phí đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm
                                        TSCĐ, nâng cấp sửa chữa lớn TSCĐ                               17.921       10.825           4.348             138                  -              -      2.611


                                        Huyện Giao Thủy
                                        Tổng giá trị tài sản                                         437.215       205.021         130.207          27.109                     -             -   74.878

                                        Tổng giá trị tài sản cố định                                 360.998       155.455         123.227           7.438                  -              -    74.878

                                        Tổng doanh thu năm 2020                                      480.649       406.295          62.346           5.119                  -              -      6.889
                                        Doanh thu bình quân trên 1 lao động được trả lương               157           152             193             256                  -              -        157

                                        Tổng chi phí năm 2020                                        475.098       396.999          60.678           5.028                  -              -    12.393
                                        Chi phí bình quân trên 1 lao động được trả lương                    155        148             188             251                  -              -        282

                                        Tổng chi phí đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm
                                        TSCĐ, nâng cấp sửa chữa lớn TSCĐ                               24.997       23.003           1.902                                  -              -         92
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182