Page 213 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 213

(Tiếp theo) Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo, tín ngƣỡng
                                        80
                                                 phân theo loại cơ sở


                                                                                                                                                                                  Đơn vị tính: Triệu đồng

                                                                     Tổng số                                                             Chia ra

                                                                                  Chi cho                                    Chia ra                                   Chi xây      Chi cho      Các
                                                                                 hoạt động                                                                             dựng cơ  hoạt động  khoản
                                                                                  quản lý     Chi phí     Chi mua   Các khoản  Chi phí         Chi sửa    Chi khác    bản,  mua     từ thiện  chi khác
                                                                                 vận hành      điện,      đồ lễ, tổ   thù lao và  khác cho  chữa nhỏ,                sắm TSCĐ,
                                                                                 của cơ sở     nước,     chức hành  các khoản  sinh hoạt  duy tu bảo                  sửa chữa
                                                                                              chất đốt     lễ (nến,     có tính  hàng ngày  dưỡng                     lớn, nâng
                                                                                                           hương,      chất như                                       cấp TSCĐ
                                                                                                           hoa…)        lương


                                           Thánh đường                     50          45            5           4           -          10          21           5            -           5          -


                                           Trường đào tạo riêng
                                 166
                                           của tôn giáo                 1.606       1.606         458         413         425          240          70            -           -           -          -

                                           Tôn giáo khác                3.140         824         101         429           11         219          65           1       2.255           51        10

                                        2. Cơ sở tín ngƣỡng           303.826     185.315      40.538      46.431       2.593        3.141     37.024       55.589     112.633       1.285      4.593


                                           Đình                        34.138       9.941       1.255        6.226          85         632      1.417          328      23.968         139         91

                                           Đền                        256.693     170.729      38.480      38.410       1.843        2.049     34.801       55.146      82.463         968      2.534

                                           Phủ                         10.037       3.345         492        1.157        525          366        692          115       4.858         161      1.673

                                           Miếu                         2.132         848         186         464           32          55        112                    1.281            2          1

                                           Am                              30          17            2          15           -            -          -            -          13           -          -

                                           Tín ngưỡng khác                796         435         124         159         109           40           3            -          50          16       295
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218