Page 212 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 212

Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo, tín ngƣỡng
 80
 phân theo loại cơ sở


                                                           Đơn vị tính: Triệu đồng

 Tổng số          Chia ra

 Chi cho   Chia ra                              Chi xây      Chi cho      Các
 hoạt động                                      dựng cơ  hoạt động  khoản
 quản lý   Chi phí   Chi mua   Các khoản  Chi phí   Chi sửa   Chi khác    bản,  mua   từ thiện  chi khác
 vận hành   điện,   đồ lễ, tổ   thù lao và  khác cho  chữa nhỏ,   sắm TSCĐ,
 của cơ sở   nước,    chức hành  các khoản  sinh hoạt  duy tu bảo   sửa chữa
 chất đốt   lễ (nến,   có tính  hàng ngày  dưỡng    lớn, nâng
 hương,   chất như                             cấp TSCĐ
     hoa…)   lương


 TỔNG SỐ   1.316.377   556.297   118.082   147.045   8.627   41.929   76.479   164.135   727.042   23.853   9.186


 1. Cơ sở tôn giáo   1.012.551   370.981   77.544   100.614   6.034   38.788   39.455   108.547   614.409   22.568   4.593
 165
 Chùa   670.836   285.406   60.595   79.085   2.612   20.013   21.283   101.818   371.454   12.324   1.653

 Tu viện   24.748   2.797   227   239   60   1.826   105   340   21.939   12   -

 Thiền viện   -   -   -   -   -   -   -    -           -           -          -

 Tịnh xá   -   -   -   -   -   -   -       -           -           -          -

 Niệm phật đường   1.260   670   90   140   30   80   280   50   300   50   240


 Nhà thờ   186.633   50.836   10.815   14.913   2.071   8.973   10.650   3.413   127.689   6.312   1.797

 Nhà xứ   108.128   26.310   4.912   4.942   659   6.226   6.676   2.895   77.159   3.768   892

 Nhà nguyện   16.151   2.489   341   450   166   1.202   305   25   13.613   47   2

 Thánh thất   -   -   -   -   -   -   -    -           -           -          -
   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217