Page 211 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 211
Các khoản chi của các cơ sở cho hoạt động tôn giáo, tín ngƣỡng
80
phân theo loại cơ sở
Đơn vị tính: Triệu đồng
Tổng số Chia ra
Chi cho Chia ra Chi xây Chi cho Các
hoạt động dựng cơ hoạt động khoản
quản lý Chi phí Chi mua Các khoản Chi phí Chi sửa Chi khác bản, mua từ thiện chi khác
vận hành điện, đồ lễ, tổ thù lao và khác cho chữa nhỏ, sắm TSCĐ,
của cơ sở nước, chức hành các khoản sinh hoạt duy tu bảo sửa chữa
chất đốt lễ (nến, có tính hàng ngày dưỡng lớn, nâng
hương, chất như cấp TSCĐ
hoa…) lương
TỔNG SỐ 1.316.377 556.297 118.082 147.045 8.627 41.929 76.479 164.135 727.042 23.853 9.186
1. Cơ sở tôn giáo 1.012.551 370.981 77.544 100.614 6.034 38.788 39.455 108.547 614.409 22.568 4.593
165
Chùa 670.836 285.406 60.595 79.085 2.612 20.013 21.283 101.818 371.454 12.324 1.653
Tu viện 24.748 2.797 227 239 60 1.826 105 340 21.939 12 -
Thiền viện - - - - - - - - - - -
Tịnh xá - - - - - - - - - - -
Niệm phật đường 1.260 670 90 140 30 80 280 50 300 50 240
Nhà thờ 186.633 50.836 10.815 14.913 2.071 8.973 10.650 3.413 127.689 6.312 1.797
Nhà xứ 108.128 26.310 4.912 4.942 659 6.226 6.676 2.895 77.159 3.768 892
Nhà nguyện 16.151 2.489 341 450 166 1.202 305 25 13.613 47 2
Thánh thất - - - - - - - - - - -