Page 128 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 128
Dân số trung bình phân theo giới tính
4
và phân theo thành thị, nông thôn
Tổng Phân theo giới tính Phân theo thành thị, nông thôn
số
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Người
1997 1.856.335 901.160 955.175 234.416 1.621.919
1998 1.874.593 911.311 963.282 234.278 1.640.315
1999 1.891.900 921.024 970.876 233.998 1.657.902
2000 1.883.915 909.412 974.503 235.286 1.648.629
2001 1.876.638 903.210 973.428 235.188 1.641.450
2002 1.869.924 900.395 969.529 233.223 1.636.701
2003 1.863.460 913.105 950.355 243.014 1.620.446
2004 1.856.375 904.039 952.336 288.285 1.568.090
2005 1.848.191 900.055 948.136 282.671 1.565.520
2006 1.838.194 896.785 941.409 291.671 1.546.523
2007 1.830.670 893.114 937.556 301.357 1.529.313
2008 1.828.007 887.940 940.067 312.188 1.515.819
2009 1.828.380 894.637 933.743 321.558 1.506.822
2010 1.822.346 891.433 930.913 320.738 1.501.608
2011 1.816.810 888.552 928.258 320.009 1.496.801
2012 1.811.500 885.863 925.637 319.324 1.492.176
2013 1.806.412 883.353 923.059 318.681 1.487.731
2014 1.801.543 881.027 920.516 318.082 1.483.461
2015 1.796.890 878.879 918.011 317.524 1.479.366
2016 1.792.452 876.911 915.541 317.009 1.475.443
2017 1.788.225 875.114 913.111 316.536 1.471.689
2018 1.784.206 873.490 910.716 324.047 1.460.159
2019 1.780.865 872.507 908.358 323.741 1.457.124
2020 1.780.333 872.239 908.094 360.119 1.420.214
2021 1.836.268 899.374 936.894 371.572 1.464.696
114