Page 133 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 133

(Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố
                      6

                                                                                      Đơn vị tính: Người
                                                  2017       2018        2019       2020       2021

                      TỔNG SỐ                 1.788.225   1.784.206  1.780.865  1.780.333   1.836.268

                      Thành phố Nam Định        237.314    236.784    236.356    236.407     242.826

                      Huyện Mỹ Lộc               71.815     72.163     72.533     72.545      74.721
                      Huyện Vụ Bản              130.529    130.689    130.897    130.870     134.796

                      Huyện Ý Yên               228.538    228.766    229.067    228.990     235.860

                      Huyện Nghĩa Hưng          176.225    175.998    175.833    175.769     181.131
                      Huyện Nam Trực            184.899    184.061    183.290    183.146     185.840

                      Huyện Trực Ninh           173.315    172.932    172.603    172.658     178.159

                      Huyện Xuân Trường         152.362    150.899    149.519    149.726     160.318

                      Huyện Giao Thủy           171.629    169.670    167.796    167.743     172.514
                      Huyện Hải Hậu             261.599    262.244    262.971    262.479     270.103

































                                                           119
   128   129   130   131   132   133   134   135   136   137   138