Page 131 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 131
Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố
6
Đơn vị tính: Người
1997 1998 1999 2000 2001
TỔNG SỐ 1.856.335 1.874.593 1.891.900 1.883.915 1.876.638
Thành phố Nam Định 221.099 225.363 227.917 229.344 230.856
Huyện Mỹ Lộc 65.503 66.215 66.523 66.733 66.967
Huyện Vụ Bản 126.150 127.357 129.869 129.762 129.699
Huyện Ý Yên 233.051 235.342 237.030 235.831 234.716
Huyện Nghĩa Hưng 195.560 197.344 198.191 195.996 193.890
Huyện Nam Trực 194.076 195.782 197.870 197.223 196.643
Huyện Trực Ninh 186.117 187.350 188.122 186.823 185.594
Huyện Xuân Trường 170.088 171.148 172.621 171.796 171.033
Huyện Giao Thủy 190.910 193.030 194.519 193.838 193.224
Huyện Hải Hậu 273.781 275.662 279.238 276.569 274.016
(Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố
6
Đơn vị tính: Người
2002 2003 2004 2005 2006
TỔNG SỐ 1.869.924 1.863.460 1.856.375 1.848.191 1.838.194
Thành phố Nam Định 232.439 234.056 235.595 236.994 238.154
Huyện Mỹ Lộc 67.218 67.477 67.711 67.904 68.026
Huyện Vụ Bản 129.669 129.652 129.586 129.437 129.156
Huyện Ý Yên 233.667 232.646 231.542 230.296 228.822
Huyện Nghĩa Hưng 191.857 189.862 187.818 185.679 183.374
Huyện Nam Trực 196.116 195.609 195.029 194.329 193.432
Huyện Trực Ninh 184.421 183.274 182.066 180.750 179.259
Huyện Xuân Trường 170.317 169.620 168.864 168.003 166.974
Huyện Giao Thủy 192.661 192.118 191.505 190.773 189.848
Huyện Hải Hậu 271.559 269.146 266.659 264.026 261.149
117