Page 132 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 132
(Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố
6
Đơn vị tính: Người
2007 2008 2009 2010 2011
TỔNG SỐ 1.830.670 1.828.007 1.828.380 1.822.346 1.816.810
Thành phố Nam Định 239.632 241.751 243.222 242.294 241.445
Huyện Mỹ Lộc 68.238 68.629 69.153 69.466 69.793
Huyện Vụ Bản 129.042 129.267 129.688 129.735 129.813
Huyện Ý Yên 227.651 227.080 227.194 227.290 227.432
Huyện Nghĩa Hưng 181.333 179.784 178.566 178.201 177.877
Huyện Nam Trực 192.787 192.648 192.341 191.313 190.335
Huyện Trực Ninh 178.011 177.234 176.648 176.184 175.753
Huyện Xuân Trường 166.167 165.797 165.763 163.892 162.098
Huyện Giao Thủy 189.172 188.992 188.903 186.556 184.287
Huyện Hải Hậu 258.637 256.825 256.902 257.415 257.977
(Tiếp theo) Dân số trung bình phân theo huyện, thành phố
6
Đơn vị tính: Người
2012 2013 2014 2015 2016
TỔNG SỐ 1.811.500 1.806.412 1.801.543 1.796.890 1.792.452
Thành phố Nam Định 240.644 239.889 239.177 238.511 237.892
Huyện Mỹ Lộc 70.122 70.454 70.790 71.128 71.470
Huyện Vụ Bản 129.903 130.004 130.117 130.242 130.379
Huyện Ý Yên 227.585 227.751 227.930 228.121 228.323
Huyện Nghĩa Hưng 177.567 177.270 176.988 176.720 176.465
Huyện Nam Trực 189.379 188.443 187.527 186.631 185.755
Huyện Trực Ninh 175.329 174.912 174.503 174.100 173.704
Huyện Xuân Trường 160.355 158.662 157.017 155.419 153.868
Huyện Giao Thủy 182.065 179.889 177.759 175.673 173.630
Huyện Hải Hậu 258.551 259.138 259.735 260.345 260.966
118