Page 135 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 135
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
8
trong các ngành kinh tế
1997 1998 1999 2000 2001
N g ư ờ i
TỔNG SỐ 928.763 927.354 933.461 945.091 954.885
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 739.325 729.886 735.790 739.167 746.302
Công nghiệp, xây dựng 109.095 115.590 115.784 120.639 121.516
Dịch vụ 80.343 81.878 81.887 85.285 87.067
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 79,60 78,71 78,82 78,21 78,16
Công nghiệp, xây dựng 11,75 12,46 12,40 12,76 12,73
Dịch vụ 8,65 8,83 8,77 9,02 9,12
(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
8
trong các ngành kinh tế
2002 2003 2004 2005 2006
N g ư ờ i
TỔNG SỐ 960.805 976.808 988.608 996.272 1.002.137
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 750.637 752.928 735.990 716.224 707.536
Công nghiệp, xây dựng 123.086 134.135 146.989 146.419 155.530
Dịch vụ 87.082 89.745 105.629 133.629 139.071
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Nông, lâm nghiệp và thủy sản 78,13 77,08 74,45 71,89 70,60
Công nghiệp, xây dựng 12,81 13,73 14,87 14,70 15,52
Dịch vụ 9,06 9,19 10,68 13,41 13,88
121