Page 136 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 136

(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
                      8
                          trong các ngành kinh tế

                                                     2007       2008      2009       2010      2011

                                                                      N  g  ư  ờ  i
                      TỔNG SỐ                    1.009.733  1.033.953  1.032.265  1.037.693   1.041.972

                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản   705.094  700.204   695.556   664.227    646.543
                      Công nghiệp, xây dựng        170.058   181.736    176.998   212.520    223.295
                      Dịch vụ                      134.581   152.013    159.711   160.946    172.134

                                                                     Cơ cấu (%)

                      TỔNG SỐ                       100,00    100,00     100,00    100,00     100,00
                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản   69,83     67,72      67,38     64,01      62,05
                      Công nghiệp, xây dựng          16,84     17,58      17,15     20,48      21,43

                      Dịch vụ                        13,33     14,70      15,47     15,51      16,52


                          (Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
                      8
                          trong các ngành kinh tế

                                                     2012       2013      2014       2015      2016

                                                                      N  g  ư  ờ  i
                      TỔNG SỐ                    1.043.157  1.046.489  1.045.024  1.042.787   1.041.550

                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản   625.268  602.673   576.122   547.985    519.525
                      Công nghiệp, xây dựng        234.815   247.599    259.793   272.271    286.322
                      Dịch vụ                      183.074   196.217    209.109   222.531    235.703

                                                                     Cơ cấu (%)
                      TỔNG SỐ                       100,00    100,00     100,00    100,00     100,00

                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản   59,94     57,59      55,13     52,55      49,88
                      Công nghiệp, xây dựng          22,51     23,66      24,86     26,11      27,49
                      Dịch vụ                        17,55     18,75      20,01     21,34      22,63



                                                           122
   131   132   133   134   135   136   137   138   139   140   141