Page 263 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 263
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành trong năm
54
Chia ra
Tổng số
Nhà ở chung cư Nhà ở riêng lẻ
M 2
2010 1.268.141 - 1.268.141
2011 1.287.746 - 1.287.746
2012 1.627.189 - 1.627.189
2013 1.408.566 - 1.408.566
2014 1.468.032 5.810 1.462.222
2015 1.696.479 - 1.696.479
2016 1.851.585 - 1.851.585
2017 1.915.224 35.884 1.879.340
2018 2.116.284 11.926 2.104.358
2019 2.683.541 13.220 2.670.321
2020 2.382.975 - 2.382.975
2021 2.135.260 - 2.135.260
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
2011 101,5 - 101,5
2012 126,4 - 126,4
2013 86,6 - 86,6
2014 104,2 103,8
2015 115,6 - 116,0
2016 109,1 - 109,1
2017 103,4 - 101,5
2018 110,5 33,2 112,0
2019 126,8 110,9 126,9
2020 88,8 - 89,2
2021 89,6 - 89,6
249