Page 267 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 267
Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ
56
theo giá hiện hành
1997 1998 1999 2000 2001
Tỷ đồng
TỔNG SỐ 1.834 2.320 2.386 2.485 2.638
Bán lẻ hàng hóa 1.614 2.090 2.160 2.266 2.448
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 187 191 185 176 145
Du lịch lữ hành 1 1 2 2 2
Dịch vụ khác 32 38 39 41 43
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Bán lẻ hàng hóa 88,0 90,1 90,5 91,2 92,8
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 10,2 8,2 7,7 7,1 5,5
Du lịch lữ hành 0,1 0,0 0,1 0,1 0,1
Dịch vụ khác 1,7 1,6 1,6 1,7 1,6
(Tiếp theo) Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ
56
theo giá hiện hành
2002 2003 2004 2005 2006
Tỷ đồng
TỔNG SỐ 2.785 3.045 3.578 4.204 5.051
Bán lẻ hàng hóa 2.521 2.739 3.208 3.762 4.537
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 214 241 289 342 395
Du lịch lữ hành 2 2 2 2 2
Dịch vụ khác 48 63 79 98 117
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Bán lẻ hàng hóa 90,5 90,0 89,7 89,5 89,8
Dịch vụ lưu trú, ăn uống 7,7 7,9 8,1 8,1 7,8
Du lịch lữ hành 0,1 0,1 0,1 0,0 0,0
Dịch vụ khác 1,7 2,1 2,2 2,3 2,3
253