Page 309 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 309

Số cơ sở y tế và số giường bệnh
                      70


                                                         1997     1998      1999     2000      2001


                      1. Cơ sở                            266      266       264      260       260
                        Bệnh viện                          16       16        16       17        17
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi
                        chức năng                           1        1         -         -        -
                        Bệnh viện da liễu                   -        -         -         -        -
                        Phòng khám đa khoa khu vực         24       24        23       18        18
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    225      225       225      225       225

                      2. Giường bệnh                    3.460     3.460    3.776     3.475     3.500
                        Bệnh viện                       2.015     2.015    2.335     2.200     2.180
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi
                        chức năng                          70       70         -         -        -
                        Bệnh viện da liễu                   -        -         -         -        -
                        Phòng khám đa khoa khu vực        250      250       255      190       190

                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    1.125   1.125    1.186     1.085     1.130

                                                           Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                      1. Cơ sở                             …     100,00    99,25     98,48    100,00
                        Bệnh viện                          …     100,00   100,00    106,25    100,00
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi
                        chức năng                          …     100,00        -         -        -
                        Bệnh viện da liễu                  …         -         -         -        -
                        Phòng khám đa khoa khu vực               100,00    95,83     78,26    100,00
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn     …     100,00   100,00    100,00    100,00
                      2. Giường bệnh                       …     100,00   109,13     92,03    100,72
                        Bệnh viện                          …     100,00   115,88     94,22     99,09
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi
                        chức năng                          …     100,00        -         -        -
                        Phòng khám đa khoa khu vực                   -         -         -        -
                        Bệnh viện da liễu                  …     100,00   102,00     74,51    100,00
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn     …     100,00   105,42     91,48    104,15



                                                           295
   304   305   306   307   308   309   310   311   312   313   314