Page 311 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 311

(Tiếp theo) Số cơ sở y tế và số giường bệnh
                      70


                                                        2007      2008     2009      2010      2011

                      1. Cơ sở                           251      251       248       248       248
                        Bệnh viện                         18       18        19        18        18
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục
                        hồi chức năng                      -         -         -        1         1
                        Bệnh viện da liễu                  -         -         -        -         -
                        Phòng khám đa khoa khu vực         4        4          -        -         -
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    229     229       229       229       229
                      2. Giường bệnh                   3.715     3.850     4.116     4.216     4.276

                        Bệnh viện                      2.530     2.650     2.745     2.790     2.850
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục
                        hồi chức năng                      -         -         -       80        80
                        Bệnh viện da liễu                  -         -         -        -         -
                        Phòng khám đa khoa khu vực        40       40                   -         -
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    1.145  1.160     1.371     1.346     1.346

                                                           Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %


                      1. Cơ sở                        100,00    100,00     98,80    100,00    100,00
                        Bệnh viện                     100,00    100,00    105,56     94,74    100,00
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục
                        hồi chức năng                      -         -         -        -         -
                        Bệnh viện da liễu                  -         -         -        -         -

                        Phòng khám đa khoa khu vực    100,00    100,00         -        -         -
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    100,00  100,00  100,00    100,00    100,00
                      2. Giường bệnh                  102,77    103,63    106,91    102,43    101,42
                        Bệnh viện                     104,12    104,74    103,58    101,64    102,15
                        Bệnh viện điều dưỡng và phục
                        hồi chức năng                      -         -         -        -         -
                        Bệnh viện da liễu                  -         -         -        -         -
                        Phòng khám đa khoa khu vực    100,00    100,00         -        -         -
                        Trạm y tế xã, phường, thị trấn    100,00  101,31  118,19     98,18    100,00



                                                           297
   306   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316