Page 406 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 406
(Tiếp theo) DANH MỤC XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN CÓ ĐẾN 31/12/2021
Dân số trung bình Mật độ dân số
Diện tích
Mã số Tên xã, phường, thị trấn 2 năm 2021 năm 2021
(Km ) 2
(Người) (Người/km )
13780 Xã Kim Thái 9,82 9.482 966
13783 Xã Liên Minh 10,58 10.115 956
13786 Xã Đại Thắng 13,99 9.792 700
13789 Xã Tam Thanh 6,98 6.096 873
13792 Xã Vĩnh Hào 6,48 6.208 958
360 Huyện Ý Yên 246,14 235.860 958
13795 Thị trấn Lâm 6,86 15.542 2.265
13798 Xã Yên Trung 9,99 5.692 570
13801 Xã Yên Thành 5,68 3.447 607
13804 Xã Yên Tân 8,32 5.356 644
13807 Xã Yên Lợi 8,14 5.699 700
13810 Xã Yên Thọ 7,32 7.164 979
13813 Xã Yên Nghĩa 5,08 4.485 883
13816 Xã Yên Minh 7,44 4.265 573
13819 Xã Yên Phương 6,11 5.770 945
13822 Xã Yên Chính 8,47 6.486 765
13825 Xã Yên Bình 8,91 7.847 881
13828 Xã Yên Phú 6,17 7.334 1.189
13831 Xã Yên Mỹ 6,07 5.303 874
13834 Xã Yên Dương 7,12 8.211 1.152
13840 Xã Yên Hưng 6,91 4.181 605
13843 Xã Yên Khánh 6,22 5.524 889
13846 Xã Yên Phong 8,73 6.243 715
13849 Xã Yên Ninh 8,49 12.350 1.455
13852 Xã Yên Lương 8,38 6.698 800
13855 Xã Yên Hồng 7,15 5.474 765
13858 Xã Yên Quang 7,02 4.588 654
361