Page 63 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 63

BQ năm   giai đoạn   2011-2020   (%)  15,03  19,20  19,20  12,96  15,37  6,77  10,23

                  Tăng, giảm

                        Số lượng   năm 2020   so với năm   2011  20082816  8871049  8871049  11211767  8603843  1131540  1476384





                        2020                 28071207  11188526  11188526  16882681  12246049  2165593  2471039

           10. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ

                        2019                 20259506  6273426  6273426  13986080  8855655  2007817  3122608



                        2018                 19561011  5430781  5430781  14130230  9291815  2326133  2512282




                        2017                 15415235  4105917  4105917  11309318  7018439  1957965  2332914



                                      Triệu đồng
                        2016                 14168951  4066700  4066700  10102251  6576610  1560054  1965587



                        2015                 13532736  3627999  3627999  9904737  6317946  1544899  2041892




                        2014                 12691827  3141089  3141089  9550738  6477631  953257  2119850



                        2013                 10794967  3188440  3188440  7606527  4904730  696880  2004917




                        2012                 12002127  2496802  2496802  9505325  5316482  798129  3390714



                        2011                 7988392  2317478  2317478  5670914  3642205  1034053  994656






                                             TỔNG SỐ             Xây dựng

                                                  1. Công nghiệp   và xây dựng  Công nghiệp  2. Dịch vụ  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác






                                                      63
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68