Page 61 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 61

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -
                Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với   năm 2011  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -







                     2020         137,30  107,10  177,93  47,59  162,95  -  138,24  102,55  69,93  49,91  25,61  261,37  189,08  71,08  30,96  156,07  43,06  133,90



                     2019         102,64  126,90  112,18  134,85  102,88  -  95,23  84,35  137,53  94,31  71,68  166,15  67,81  118,72  301,71  77,62  183,64  105,72


           9. (Tiếp theo) NGUỒN VỐN CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
                     2018         124,93  66,92  129,35  295,59  116,46  -  129,48  121,47  117,58  97,14  241,82  92,86  124,15  86,51  65,76  154,03  67,39  108,30

                     2017         106,68  109,94  104,45  85,18  72,73  -  101,24  120,65  113,74  114,86  56,89  33,10  95,63  141,24  131,14  77,40  214,23  128,57



                     2016     Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  102,92  112,52  105,61  136,11  247,57  -  104,26  100,41  86,73  96,69  118,90  80,99  101,56  110,58  146,45  79,69  147,82  105,00


                     2015         107,76  88,80  113,29  177,61  309,08  -  100,79  160,75  87,18  128,35  51,99  1946,58  -  89,70  40,84  134,88  88,37  77,23



                     2014         113,10  194,61  99,49  57,75  -  -  129,51  137,81  68,48  116,47  186,45  388,54  -  172,41  81,44  233,57  204,94  132,43


                     2013         94,22  61,58  134,57  171,46  -  -  92,28  83,58  64,54  89,63  95,20  21,55  -  155,29  237,44  38,59  86,17  122,33



                     2012         134,01  110,01  93,11  61,07  -  -  137,33  66,84  476,60  74,76  80,77  -  -  99,03  215,38  397,58  126,02  100,88


                     2011         124,53  185,99  122,32  -  -  -  134,48  105,42  115,49  119,17  -  -  -  148,48  63,50  126,16  189,89  95,92












                                  TỔNG SỐ   3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,   4. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác   6. Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy   10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh bất động sản 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  15. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội






                                     1. Khai khoáng  2. Công nghiệp chế biến, chế tạo  hơi nước và điều hoà không khí  thải, nước thải  5. Xây dựng  và xe có động cơ khác  7. Vận tải kho bãi  8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống  9. Thông tin và truyền thông  14. Giáo dục và đào tạo  16. Nghệ thuật vui chơi giải trí  17. Hoạt động dịch vụ khác






                                                      61
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66