Page 58 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 58
BQ năm giai đoạn 2011- 2020 (%) - - - - - - - -
Tăng, giảm Số lượng năm 2020 so với năm 2011 - - - - - - - -
2020 100,00 40,30 40,30 - 59,70 43,13 7,92 8,66
8. (Tiếp theo) NGUỒN VỐN CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ
2019 100,00 31,30 31,30 - 68,70 42,83 10,60 15,27
2018 100,00 28,59 28,59 - 71,41 46,17 12,90 12,34
2017 100,00 27,75 27,75 - 72,25 44,55 13,27 14,43
Cơ cấu (%)
2016 100,00 28,35 28,35 - 71,65 46,95 11,73 12,97
2015 100,00 27,57 27,57 - 72,43 46,33 12,03 14,07
2014 100,00 26,28 26,28 - 73,72 49,55 8,06 16,11
2013 100,00 29,66 29,66 - 70,34 43,26 6,62 20,46
2012 100,00 20,96 20,96 - 79,04 44,17 7,46 27,41
2011 100,00 30,11 30,11 - 69,89 43,10 14,96 11,83
1. Công nghiệp và Xây dựng
TỔNG SỐ Vận tải, kho bãi
xây dựng Công nghiệp 2. Dịch vụ Thương mại Dịch vụ khác
58