Page 60 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 60
BQ năm giai đoạn 2011- 2020 (%) 8,99 -4,88 - - - 14,95 2,45 21,51 20,21 9,62
Tăng, giảm Số lượng năm 2020 so với năm 2011 697496 -66522 -50309 117422 66762 204313 3057 89378 95083 289393
2020 1362728 68851 14503 117422 66762 323663 6094 108969 136095 468883
2019 1948710 137959 56632 44925 35309 455332 19685 69821 316065 350162
9. (Tiếp theo) NGUỒN VỐN CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ
2018 1416974 146290 79010 27039 52074 383546 6524 89954 172107 331218
2017 1205135 150602 32673 29120 41944 443335 9921 58399 255389 305833
2016 1059594 131122 57437 87968 43860 313887 7565 75455 119215 237870
2015 1221672 135605 48305 108609 43187 283861 5166 94688 80649 226546
2014 1401254 105656 92920 5580 - 316470 12648 70203 91268 293339
2013 2046180 90713 49837 1436 - 183553 15531 30056 44534 221498
2012 3170523 101209 52349 6663 47850 118198 6541 77889 51685 181070
2011 665232 135373 64812 - - 119351 3037 19591 41012 179490
8. Dịch vụ lưu trú và ăn uống 9. Thông tin và truyền thông 10. Hoạt động tài chính, ngân hàng và BH 11. Hoạt động kinh doanh 12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và CN 13. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 14. Giáo dục và đào tạo 15. Y tế và hoạt động trợ 16. Nghệ thuật vui chơi 17. Hoạt động dịch vụ khác
bất động sản giúp xã hội giải trí
60