Page 64 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 64

BQ năm giai   đoạn 2011-  2020 (%)  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -  -


                 Tăng, giảm      -    -    -   -  -   -   -


                     Số lượng   năm 2020 so   với năm 2011    -      -    -    -       -  -   -   -
           10. (Tiếp theo) NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ




                     2020        138,56  178,35  178,35  -  120,71  138,29  107,86  79,13  100,00  39,86  39,86  60,14  43,63  7,71  8,80



                     2019        103,57  115,52  115,52  -  98,98  95,31  86,32  124,29  100,00  30,97  30,97  69,03  43,71  9,91  15,41




                     2018        126,89  132,27  132,27  -  124,94  132,39  118,80  107,69  100,00  27,76  27,76  72,24  47,51  11,89  12,84
                              Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %  104,70  112,09  112,09  -  101,99  104,09  100,98  96,26  Cơ cấu (%)  100,00  28,70  28,70  71,30  46,42  11,01  13,87

                     2017        108,80  100,96  100,96  -  111,95  106,72  125,51  118,69  100,00  26,64  26,64  73,36  45,53  12,70  15,13




                     2016




                     2015        106,63  115,50  115,50  -  103,71  97,53  162,07  96,32  100,00  26,81  26,81  73,19  46,68  11,42  15,09



                     2014        117,57  98,51  98,51  -  125,56  132,07  136,79  105,73  100,00  24,75  24,75  75,25  51,04  7,51  16,70




                     2013        89,94  127,70  127,70  -  80,02  92,26  87,31  59,13  100,00  29,54  29,54  70,46  45,43  6,46  18,57



                     2012        150,24  107,74  107,74  -  167,62  145,97  77,18  340,89  100,00  20,80  20,80  79,20  44,30  6,65  28,25




                     2011        115,40  119,93  119,93  -  113,65  124,23  91,94  106,58  100,00  29,01  29,01  70,99  45,60  12,94  12,45




                                 TỔNG SỐ       Xây dựng                                                                                 Vận tải, kho bãi  TỔNG SỐ  1. Công nghiệp và  Xây dựng                                                                                 Vận tải, kho bãi

                                     1. Công nghiệp   và xây dựng  Công nghiệp  2. Dịch vụ  Thương mại  Dịch vụ khác  xây dựng  Công nghiệp  2. Dịch vụ  Thương mại  Dịch vụ khác





                                                      64
   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68   69