Page 69 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 69

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  5,21  7,17  7,17  4,37  9,31  -2,87  2,95  -  -  -  -  -  -  -

                Tăng, giảm  Số lượng   năm   2020 so   với năm   2011  2870005  1456911  1456911  1413093  1652651  -318864  79306  -  -  -  -  -  -  -








                       2020          8650391  2881138  2881138  5769253  3556570  1095759  1116924  118,29  162,55  162,55  104,13  131,33  85,30  72,15



           12. GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ
                       2019          7313143  1772472  1772472  5540671  2708018  1284620  1548033  85,00  80,63  80,63  86,50  80,11  81,65  106,65


                       2018          8603636  2198299  2198299  6405337  3380403  1573407  1451527  134,02  125,33  125,33  137,28  146,65  132,60  123,63




                       2017          6419773  1754008  1754008  4665765  2305047  1186588  1174130  108,35  111,66  111,66  107,15  109,41  100,45  110,11


                                 Triệu đồng                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                       2016          5925296  1570893  1570893  4354403  2106718  1181317  1066368  101,34  117,59  117,59  96,53  96,69  100,19  92,46



                       2015          5847095  1335938  1335938  4511157  2178737  1179090  1153330  105,61  85,36  85,36  113,59  118,18  154,19  84,61




                       2014          5536507  1565083  1565083  3971424  1843567  764722  1363135  103,75  99,72  99,72  105,42  120,15  137,70  81,27



                       2013          5336512  1569411  1569411  3767101  1534444  555359  1677298  74,13  109,32  109,32  65,37  66,01  79,21  61,28



                       2012          7198661  1435653  1435653  5763008  2324602  701151  2737255  124,54  100,80  100,80  132,30  122,10  49,56  263,80




                       2011          5780387  1424227  1424227  4356160  1903919  1414623  1037618  111,08  98,75  98,75  115,81  130,40  96,48  124,25



                                         1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác  1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác



                                     TỔNG SỐ    Xây dựng                                                                                 TỔNG SỐ  Xây dựng







                                                    2. Dịch vụ                        2. Dịch vụ

                                                      69
   64   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74