Page 74 - Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh cá thể giai đoạn 2011-2020 tỉnh Nam Định
P. 74

BQ năm   giai đoạn   2011-  2020 (%)  17,14  18,35  18,35  16,38  16,86  14,04  14,19  -  -  -  -  -  -  -

                Tăng, giảm  Số lượng   năm 2020   so với   năm 2011  54958978  22321052  22321052  32637926  27739389  1394836  3503701  -  -  -  -  -  -  -








                     2020         74623196  30253194  30253194  44370002  37366084  2050546  4953372  114,62  128,46  128,46  106,77  108,96  96,66  96,38



                     2019         65105493  23549940  23549940  41555553  34294594  2121475  5139484  110,94  103,21  103,21  115,87  114,09  114,65  129,99




                     2018         58682779  22818066  22818066  35864713  30060502  1850394  3953817  116,60  124,07  124,07  112,29  113,93  110,87  101,81




                     2017         50329854  18391617  18391617  31938237  26385845  1668921  3883471  114,63  103,27  103,27  122,37  122,06  135,07  119,62
           14. DOANH THU CỦA CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÁ THỂ PHÂN THEO KHU VỰC KINH TẾ


                              Triệu đồng                          Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                     2016         43908158  17808678  17808678  26099480  21617394  1235640  3246446  113,86  111,15  111,15  115,79  117,46  122,72  103,71



                     2015         38563455  16022275  16022275  22541180  18403941  1006854  3130385  111,95  108,43  108,43  114,58  115,30  104,72  113,87



                     2014         34448463  14776284  14776284  19672179  15961515  961469  2749195  114,81  115,82  115,82  114,07  114,54  109,22  113,16




                     2013         30003668  12758372  12758372  17245296  13935511  880319  2429466  118,11  183,15  183,15  93,53  90,98  111,44  104,25



                     2012         25403810  6966237  6966237  18437573  15317301  789943  2330329  129,19  87,82  87,82  157,16  159,11  120,47  160,75




                     2011         19664218  7932142  7932142  11732076  9626696  655710  1449670  128,17  141,39  141,39  120,56  122,38  118,94  110,32



                                      1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác  1. Công nghiệp và xây dựng  Công nghiệp  Thương mại  Vận tải, kho bãi  Dịch vụ khác


                                  TỔNG SỐ     Xây dựng                                                                                 TỔNG SỐ  Xây dựng







                                                  2. Dịch vụ                          2. Dịch vụ

                                                      74
   69   70   71   72   73   74   75   76   77   78   79