Page 115 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 115
12 Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Lần
BQ
BQ BQ
5 năm 5 năm mười
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020)
2020)
TỔNG SỐ 11,53 13,13 13,34 12,59 10,70 10,16 10,21 10,33 10,74 9,92 12,26 10,27 11,27
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 16,50 16,60 17,47 19,96 13,83 11,69 14,53 14,70 15,10 11,05 16,87 13,41 15,14
95
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
nhà nước 8,88 4,93 6,58 6,74 5,64 6,33 5,39 3,72 4,30 3,91 6,55 4,73 5,64
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 11,24 13,00 13,87 12,95 12,10 12,78 12,44 14,02 16,00 15,01 12,63 14,05 13,34
Khu vực doanh nghiệp FDI 7,29 9,61 7,41 7,19 5,21 4,08 4,65 3,87 4,00 3,84 7,34 4,09 5,72
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 5,46 5,99 5,14 5,25 4,72 4,92 4,49 4,78 4,50 4,59 5,31 4,66 4,98
Công nghiệp và xây dựng 8,87 10,54 10,74 9,90 8,21 7,41 6,63 6,30 7,33 6,21 9,65 6,78 8,21
Công nghiệp 10,14 11,52 11,36 10,26 7,87 7,53 6,35 5,98 6,55 5,51 10,23 6,38 8,31
Khai khoáng 61,19 5,20 4,03 19,87 1,96 6,05 23,47 9,29 16,38