Page 116 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 116

12  Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                               Đơn vị tính: Lần
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   11,53  13,13  13,34  12,59  10,70  10,16  10,21  10,33  10,74   9,92  12,26  10,27  11,27

 Phân theo loại hình doanh nghiệp









 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   16,50    16,60  17,47  19,96  13,83  11,69  14,53  14,70  15,10  11,05  16,87  13,41  15,14


 95
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 nhà nước   8,88   4,93   6,58   6,74   5,64   6,33   5,39   3,72   4,30   3,91   6,55   4,73   5,64
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước  11,24  13,00  13,87  12,95  12,10  12,78  12,44  14,02  16,00  15,01  12,63  14,05  13,34
 Khu vực doanh nghiệp FDI   7,29   9,61   7,41   7,19   5,21   4,08   4,65   3,87   4,00   3,84   7,34   4,09   5,72
 Phân theo ngành kinh tế
 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản   5,46     5,99     5,14     5,25     4,72     4,92     4,49     4,78     4,50     4,59     5,31     4,66     4,98
 Công nghiệp và xây dựng   8,87  10,54  10,74   9,90   8,21   7,41   6,63   6,30   7,33   6,21   9,65   6,78   8,21
 Công nghiệp   10,14  11,52  11,36  10,26   7,87   7,53   6,35   5,98   6,55   5,51  10,23   6,38   8,31
 Khai khoáng   61,19   5,20   4,03   19,87   1,96   6,05  23,47   9,29  16,38
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121