Page 118 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 118

12  (Tiếp theo) Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
 có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                               Đơn vị tính: Lần
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 Công nghiệp chế biến, chế tạo   10,18  11,81  11,61  10,45   7,98   7,62   6,39   6,02   6,55   5,54  10,41   6,42   8,42

 Sản xuất và phân phối điện   13,30  10,76   1,22   6,76   1,63   6,66   0,39   0,89   0,63   8,01   2,04   4,69
 Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải   2,93   3,05   3,16   3,30     3,14   3,31   4,34   3,71   7,49   4,64   3,12   4,70   3,91
 96
 Xây dựng   5,57   7,86   8,81   8,57   9,97   6,87   8,06   8,19  15,09  15,47   8,16  10,74   9,45
 Dịch vụ   24,19  25,54  26,30  25,95  23,85  23,61  29,23  34,25  34,35  36,09  25,17  31,51  28,34

 Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
 mô tô, xe máy và xe có động cơ khác  41,10  39,63  42,51  44,16  43,22  41,07  51,23  61,71  58,55  71,56  42,12  56,82  49,47

 Vận tải, kho bãi   8,43   7,22   8,29   7,52   7,06   7,47   8,75  12,40  12,77  11,25   7,70  10,53   9,12
 Dịch vụ lưu trú và ăn uống   5,24   6,76   5,55   5,21   6,40   7,05  11,60  10,13  12,64   9,59   5,83  10,20   8,02

 Thông tin và truyền thông   5,03   5,06   6,05   4,94   5,65   4,37   3,84   5,66   2,84   3,62   5,35   4,07   4,71
 Hoạt động tài chính, ngân hàng
 và bảo hiểm   1,22   0,91   1,96   2,54   2,57   3,52   2,02   3,57   3,93   2,50   1,84   3,11   2,47
   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123