Page 117 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 117
12 (Tiếp theo) Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Lần
BQ
BQ BQ
5 năm 5 năm mười
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020)
2020)
Công nghiệp chế biến, chế tạo 10,18 11,81 11,61 10,45 7,98 7,62 6,39 6,02 6,55 5,54 10,41 6,42 8,42
Sản xuất và phân phối điện 13,30 10,76 1,22 6,76 1,63 6,66 0,39 0,89 0,63 8,01 2,04 4,69
Cung cấp nước, xử lý rác thải, nước thải 2,93 3,05 3,16 3,30 3,14 3,31 4,34 3,71 7,49 4,64 3,12 4,70 3,91
96
Xây dựng 5,57 7,86 8,81 8,57 9,97 6,87 8,06 8,19 15,09 15,47 8,16 10,74 9,45
Dịch vụ 24,19 25,54 26,30 25,95 23,85 23,61 29,23 34,25 34,35 36,09 25,17 31,51 28,34
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 41,10 39,63 42,51 44,16 43,22 41,07 51,23 61,71 58,55 71,56 42,12 56,82 49,47
Vận tải, kho bãi 8,43 7,22 8,29 7,52 7,06 7,47 8,75 12,40 12,77 11,25 7,70 10,53 9,12
Dịch vụ lưu trú và ăn uống 5,24 6,76 5,55 5,21 6,40 7,05 11,60 10,13 12,64 9,59 5,83 10,20 8,02
Thông tin và truyền thông 5,03 5,06 6,05 4,94 5,65 4,37 3,84 5,66 2,84 3,62 5,35 4,07 4,71
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm 1,22 0,91 1,96 2,54 2,57 3,52 2,02 3,57 3,93 2,50 1,84 3,11 2,47