Page 111 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 111

10    (Tiếp theo) Thu nhập bình quân của người lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                                   có kết quả sản xuất kinh doanh theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                       Đơn vị tính: Nghìn đồng/tháng; %
                                                                                                    BQ                 Chỉ số phát triển
                                                                            2019        2020     mười năm   BQ mười năm    BQ 5 năm (2016-2020)
                                                                                                 (2011-2020)   (2011-2020)   so với BQ 5 năm (2011-2015)

                             Dịch vụ                                        5.183      5.489       4.200       108,15            158,01
                              Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                              và xe có động cơ khác                         5.080      4.982       4.017       107,80            156,91
                              Vận tải, kho bãi                              5.744      6.861       4.470       112,26            163,03
                              Dịch vụ lưu trú và ăn uống                    3.764      3.926       3.112       105,85            155,83
                              Thông tin và truyền thông                     7.763      6.314       5.432       104,74            116,22
                        93
                              Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm    4.757      4.530       4.877        99,13            100,93
                              Hoạt động kinh doanh bất động sản             5.033      6.566       7.330        98,52            152,67
                              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ   5.274      5.410       4.586       103,05            163,53
                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ        4.719      4.753       3.753       104,30            137,59
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị-
                              xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                              đảm bảo xã hội bắt buộc
                              Giáo dục và đào tạo                           3.8  12    4.4  67     3.5  53     113,90            165  ,47
                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội             5.759      7.282       4.827       110,57            164,99
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí              6.432      6.545       5.025       101,83            125,48
                              Hoạt động dịch vụ khác                        5.141      5.181       3.839       108,93            258,08
   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115   116