Page 121 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 121

13    Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh





                                   theo huyện, thành phố
                                                                                                                                   Đơn vị tính: Lần
                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           11,53   13,13   13,34   12,59   10,70   10,16   10,21   10,33   10,74   9,92   12,26   10,27   11,27

                             Thành phố Nam Định   12,78   14,09   20,26   21,19   14,84   12,43   11,61   13,03   13,24   11,19   16,63   12,30   14,47

                             Huyện Mỹ Lộc      6,36   12,96   10,93   4,13   5,48   7,44   8,03   5,78    4,77   6,25    7,97   6,45     7,21

                             Huyện Vụ Bản      8,55    8,07   1,54   2,15    3,14   4,11   5,49   6,22    7,71   7,37    4,69   6,18     5,44
                        98
                             Huyện Ý Yên       11,03   10,13   16,03   14,17   11,57   12,73   10,45   10,19   12,35   14,03   12,59   11,95   12,27

                             Huyện Nghĩa Hưng   8,53   5,93   10,15   11,84   9,63   7,85   9,33   5,91   5,63   5,03    9,22   6,75     7,98

                             Huyện Nam Trực    15,12   15,26   13,03   12,58   8,70   11,16   10,14   9,42   11,70   13,20   12,94   11,12   12,03

                             Huyện Trực Ninh   11,28   13,14   4,63   4,27   5,88   5,99   5,62   3,85    3,38   4,08    7,84   4,58     6,21
                             Huyện Xuân Trường   10,31   19,06   21,28   12,35   11,35   12,32   22,53   33,39   45,78   42,57   14,87   31,32   23,09

                             Huyện Giao Thủy   4,59    6,90   6,01   4,47    4,64   5,56   4,96   5,54    6,21   5,16    5,32   5,49     5,40

                             Huyện Hải Hậu     9,62   12,86   9,90   7,08    7,64   7,25   6,55   6,16    5,50   5,84    9,42   6,26     7,84
   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125   126