Page 122 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 122
13 Hiệu suất sử dụng lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
theo huyện, thành phố
Đơn vị tính: Lần
BQ BQ BQ
5 năm 5 năm mười năm
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020) 2020)
TỔNG SỐ 11,53 13,13 13,34 12,59 10,70 10,16 10,21 10,33 10,74 9,92 12,26 10,27 11,27
Thành phố Nam Định 12,78 14,09 20,26 21,19 14,84 12,43 11,61 13,03 13,24 11,19 16,63 12,30 14,47
Huyện Mỹ Lộc 6,36 12,96 10,93 4,13 5,48 7,44 8,03 5,78 4,77 6,25 7,97 6,45 7,21
Huyện Vụ Bản 8,55 8,07 1,54 2,15 3,14 4,11 5,49 6,22 7,71 7,37 4,69 6,18 5,44
98
Huyện Ý Yên 11,03 10,13 16,03 14,17 11,57 12,73 10,45 10,19 12,35 14,03 12,59 11,95 12,27
Huyện Nghĩa Hưng 8,53 5,93 10,15 11,84 9,63 7,85 9,33 5,91 5,63 5,03 9,22 6,75 7,98
Huyện Nam Trực 15,12 15,26 13,03 12,58 8,70 11,16 10,14 9,42 11,70 13,20 12,94 11,12 12,03
Huyện Trực Ninh 11,28 13,14 4,63 4,27 5,88 5,99 5,62 3,85 3,38 4,08 7,84 4,58 6,21
Huyện Xuân Trường 10,31 19,06 21,28 12,35 11,35 12,32 22,53 33,39 45,78 42,57 14,87 31,32 23,09
Huyện Giao Thủy 4,59 6,90 6,01 4,47 4,64 5,56 4,96 5,54 6,21 5,16 5,32 5,49 5,40
Huyện Hải Hậu 9,62 12,86 9,90 7,08 7,64 7,25 6,55 6,16 5,50 5,84 9,42 6,26 7,84