Page 123 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 123

14    Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                            2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                             TỔNG SỐ                         50,31  51,69   52,70  53,83  55,05  55,83  57,79  59,04  61,65  62,93  52,72  59,45  56,08

                             Phân theo loại hình doanh nghiệp









                              Khu vực doanh nghiệp nhà nước   52,49    44,31     47,61    46,16  44,56  45,74  46,99  47,90  46,37  41,68  47,03  45,74  46,38
                        99
                              Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
                              nhà nước                       35,83  34,36   38,43  37,71  37,50  33,64  33,13  36,16  35,38  35,88  36,77  34,84  35,80
                              Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước  44,46  45,72   46,45  46,72  46,76  47,00  48,09  47,74  49,66  51,98  46,02  48,89  47,46
                              Khu vực doanh nghiệp FDI       85,54  85,02   83,07  83,66  82,74  81,75  80,12  78,85  80,30  79,18  84,01  80,04  82,02
                             Phân theo ngành kinh tế






                             Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản  37,17    39,07     36,75    36,93  32,29  35,74  35,61  38,62  38,53  35,40  36,44  36,78  36,61



                             Công nghiệp và xây dựng         55,38  55,47   0,73  50,59  46,08   0,43   0,37   0,01  42,31  49,25  41,65  18,47  30,06
                             Công nghiệp                     63,32  63,36   0,90  53,68  48,45   0,50   0,43   0,01  44,48  50,17  45,94  19,12  32,53
                              Khai khoáng                     5,88   1,96  100,00                        33,33  62,50       35,95  31,94  33,95
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128