Page 124 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 124

14  Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   50,31  51,69   52,70  53,83  55,05  55,83  57,79  59,04  61,65  62,93  52,72  59,45  56,08

 Phân theo loại hình doanh nghiệp









 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   52,49    44,31     47,61    46,16  44,56  45,74  46,99  47,90  46,37  41,68  47,03  45,74  46,38
 99
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 nhà nước   35,83  34,36   38,43  37,71  37,50  33,64  33,13  36,16  35,38  35,88  36,77  34,84  35,80
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước  44,46  45,72   46,45  46,72  46,76  47,00  48,09  47,74  49,66  51,98  46,02  48,89  47,46
 Khu vực doanh nghiệp FDI   85,54  85,02   83,07  83,66  82,74  81,75  80,12  78,85  80,30  79,18  84,01  80,04  82,02
 Phân theo ngành kinh tế






 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản  37,17    39,07     36,75    36,93  32,29  35,74  35,61  38,62  38,53  35,40  36,44  36,78  36,61



 Công nghiệp và xây dựng   55,38  55,47   0,73  50,59  46,08   0,43   0,37   0,01  42,31  49,25  41,65  18,47  30,06
 Công nghiệp   63,32  63,36   0,90  53,68  48,45   0,50   0,43   0,01  44,48  50,17  45,94  19,12  32,53
 Khai khoáng   5,88   1,96  100,00   33,33  62,50   35,95  31,94  33,95
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129