Page 127 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 127

14    (Tiếp theo) Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
                                   thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                                          BQ
                                                                                                                             BQ     BQ
                                                                                                                            5 năm  5 năm   mười
                                                             2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020          năm
                                                                                                                            (2011- (2016-  (2011-
                                                                                                                            2015)  2020)
                                                                                                                                         2020)

                              Hoạt động kinh doanh bất động sản   41,64  31,03  25,94  33,50  35,02  33,42  35,89  34,36  31,04  45,49  33,43  36,04  34,73

                              Hoạt động chuyên môn, khoa học
                              và công nghệ                   27,41  25,78  25,99  24,79  24,27  28,81  29,24  30,05  26,34  29,01  25,65  28,69  27,17

                              Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ  22,54  22,48  21,80  22,39  15,43  22,20  25,10  15,68  19,30  24,70  20,93  21,40  21,16
                        101
                              Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                              chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                              an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                              bắt buộc                       20,33








                              Giáo dục và đào tạo            26,52  21,26    40,22  25,15  41,57  44,44  43,20  56,65  50,92  68,29  30,94  52,70  41,82



                              Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội   58,11  54,13  63,55  54,26  61,41  58,55  58,79  58,24  57,56  60,89  58,29  58,81  58,55
                              Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   37,93  45,11  40,74  40,10  44,44  45,38  47,78  41,10  39,81  35,29  41,66  41,87  41,77
                              Hoạt động dịch vụ khác         16,34  22,22  14,40   8,06  18,87  35,03  37,36  41,86  47,28  32,62  15,98  38,83  27,40
   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131   132