Page 128 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 128
14 (Tiếp theo) Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: %
BQ
BQ BQ
5 năm 5 năm mười
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020)
2020)
Hoạt động kinh doanh bất động sản 41,64 31,03 25,94 33,50 35,02 33,42 35,89 34,36 31,04 45,49 33,43 36,04 34,73
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ 27,41 25,78 25,99 24,79 24,27 28,81 29,24 30,05 26,34 29,01 25,65 28,69 27,17
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 22,54 22,48 21,80 22,39 15,43 22,20 25,10 15,68 19,30 24,70 20,93 21,40 21,16
101
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
bắt buộc 20,33
Giáo dục và đào tạo 26,52 21,26 40,22 25,15 41,57 44,44 43,20 56,65 50,92 68,29 30,94 52,70 41,82
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 58,11 54,13 63,55 54,26 61,41 58,55 58,79 58,24 57,56 60,89 58,29 58,81 58,55
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 37,93 45,11 40,74 40,10 44,44 45,38 47,78 41,10 39,81 35,29 41,66 41,87 41,77
Hoạt động dịch vụ khác 16,34 22,22 14,40 8,06 18,87 35,03 37,36 41,86 47,28 32,62 15,98 38,83 27,40