Page 129 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 129

15    Tỷ lệ lao động nữ trong doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh



                                   thời điểm 31/12 theo huyện, thành phố
                                                                                                                                    Đơn vị tính: %
                                                                                                                         BQ      BQ      BQ
                                                                                                                        5 năm   5 năm  mười năm
                                               2011   2012    2013   2014   2015    2016   2017   2018   2019    2020
                                                                                                                        (2011-  (2016-  (2011-
                                                                                                                        2015)   2020)   2020)

                             TỔNG SỐ           50,31   51,69   52,70   53,83   55,05   55,83   57,79   59,04   61,65   62,93   52,72   59,45   56,08

                             Thành phố Nam Định   55,33   54,36   54,86   54,02   54,65   55,08   55,08   55,28   56,67   59,40   54,64   56,30   55,47

                             Huyện Mỹ Lộc      73,90   79,86   71,34   74,12   73,51   71,24   69,15   63,84   63,21   65,95   74,55   66,68   70,61

                             Huyện Vụ Bản      49,94   46,49   50,32   66,91   65,71   67,82   68,58   63,85   66,76   57,46   55,87   64,89   60,38
                        102
                             Huyện Ý Yên       42,23   41,10   37,95   40,17   38,57   52,62   53,73   52,40   56,26   56,52   40,00   54,31   47,16

                             Huyện Nghĩa Hưng   56,01   56,67   65,30   62,03   56,32   60,13   68,12   70,16   77,73   73,04   59,27   69,84   64,55

                             Huyện Nam Trực    51,27   49,91   66,03   72,76   65,87   70,12   71,19   69,99   69,18   71,33   61,17   70,36   65,77

                             Huyện Trực Ninh   27,52   33,11   39,02   38,43   61,35   60,05   61,92   70,46   74,30   74,51   39,89   68,25   54,07
                             Huyện Xuân Trường   36,80   37,17   36,99   36,47   36,47   30,22   33,01   31,37   37,33   45,78   36,78   35,54   36,16

                             Huyện Giao Thủy   43,45   55,00   49,93   61,40   61,92   57,32   60,26   58,89   53,99   66,23   54,34   59,34   56,84

                             Huyện Hải Hậu     35,10   34,32   39,17   34,12   42,20   38,97   53,50   59,99   65,10   66,71   36,98   56,85   46,92
   124   125   126   127   128   129   130   131   132   133   134