Page 144 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 144

18  Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
 thời điểm 31/12 theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế

                                                Đơn vị tính: %
                                                      BQ
                                         BQ     BQ
                                        5 năm  5 năm   mười
 2011   2012   2013   2014   2015   2016   2017   2018   2019   2020   năm
                                        (2011- (2016-  (2011-
                                        2015)  2020)
                                                     2020)

 TỔNG SỐ   46,41  43,13   46,47  41,03  41,08  41,54  40,38  43,14  40,56  40,65  43,62  41,25  42,44

 Phân theo loại hình doanh nghiệp









 Khu vực doanh nghiệp nhà nước   31,21    28,95     59,81    28,35  19,89  20,38  22,80  14,34  12,46  11,72  33,64  16,34  24,99
 Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
 109
 nhà nước   56,16  82,55   62,03  80,13  66,84  69,36  83,19  89,45  70,05  69,24  69,54  76,26  72,90
 Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước  48,70  45,38   44,65  41,57  42,17  43,55  40,24  40,34  42,36  41,11  44,49  41,52  43,01
 Khu vực doanh nghiệp FDI   59,35  53,02   51,74  52,93  51,65  45,00  49,54  47,72  41,81  47,44  53,74  46,30  50,02
 Phân theo ngành kinh tế






 Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản  92,37    97,35     77,42    93,66  93,74  92,11  90,39  88,56  87,60  90,02  90,91  89,74  90,32



 Công nghiệp và xây dựng   33,63  41,30   42,82  43,05  41,29  41,42  43,09  43,74  40,33  42,23  40,42  42,16  41,29
 Công nghiệp   34,02  42,77   43,72  44,01  41,19  40,86  43,61  43,77  40,21  41,59  41,14  42,01  41,58
 Khai khoáng   78,28  78,65  100,00   99,98  95,17  99,70  85,64  98,28  91,96
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149