Page 159 - Doanh nghiệp tỉnh Nam Định mười năm 2011-2020
P. 159
22 Chỉ số nợ của doanh nghiệp đang hoạt động có kết quả sản xuất kinh doanh
theo loại hình doanh nghiệp và theo ngành kinh tế
Đơn vị tính: Lần
BQ
BQ BQ
5 năm 5 năm mười
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 năm
(2011- (2016- (2011-
2015) 2020)
2020)
TỔNG SỐ 1,15 1,32 1,11 1,44 1,43 1,41 1,48 1,51 1,47 1,50 1,29 1,47 1,38
Phân theo loại hình doanh nghiệp
Khu vực doanh nghiệp nhà nước 2,20 2,45 0,67 2,53 4,03 3,91 3,39 5,97 7,02 7,35 2,38 5,53 3,95
Trong đó: Khu vực DN 100% vốn
117
nhà nước 0,78 0,21 0,61 0,25 0,50 0,44 0,20 0,12 0,43 0,45 0,47 0,33 0,40
Khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước 1,05 1,20 1,24 1,41 1,37 1,30 1,48 1,48 1,36 1,41 1,25 1,41 1,33
Khu vực doanh nghiệp FDI 0,68 0,89 0,93 0,89 0,94 1,22 1,02 1,10 1,39 1,20 0,87 1,19 1,03
Phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 0,08 0,03 0,29 0,07 0,07 0,09 0,11 0,13 0,14 0,11 0,11 0,12 0,11
Công nghiệp và xây dựng 1,97 1,42 1,34 1,32 1,42 1,41 1,32 1,45 1,48 1,40 1,49 1,41 1,45
Công nghiệp 1,94 1,34 1,29 1,27 1,43 1,45 1,29 1,39 1,49 1,41 1,45 1,41 1,43
Khai khoáng 0,28 0,27 0,20 0,05 0,25 0,02 0,13